Hotline
Hotline 0932230555
Giỏ hàng <% cart.count || 0 %>

Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Điều hòa 24000BTU Funiki HSC24TMU

Mã sản phẩm: HSC24TMU   |   Tình trạng: Còn hàng
Giá: 12,250,000 Giá thị trường: 13,800,000 Tiết kiệm: 1,550,000 so với giá thị trường
Thông tin sản phẩm

Mã sản phẩm: HSH 24TMU

- Chức năng tự chẩn đoán lỗi

- Diện tích phù hợp: Từ 30m² - dưới 40m² (≤ 120 m³)

Điều hoà Funiki HSH 24TMU.M6 là sản phẩm ra mắt vào năm 2022, được trang bị các tính năng đặc biệt nhằm đảm bảo hiệu suất tối đa nhưng vẫn giữ được sự bền bỉ, thiết kế sang trọng phù hợp mọi không gian phòng.

  • Miễn phí vận chuyển trong nội thành Hà Nội
    Miễn phí vận chuyển trong nội thành Hà Nội
  • Bảo hành chính hãng toàn quốc
    Bảo hành chính hãng toàn quốc
  • Cam kết chính hãng 100%
    Cam kết chính hãng 100%
  • Hỗ trợ sửa chữa, bảo hành
    Hỗ trợ sửa chữa, bảo hành
  • Nguồn bài viết tại https://dienmay.hoaphat.com.vn/

  • Điều hòa Funiki HSC24TMU
  • 1 chiều - 24.000BTU (2.5HP) - Gas R32
  • Thiết kế mới hiện đại, tinh tế
  • Làm lạnh nhanh, vận hành êm
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
  • Bảo hành: Chính hãng 30 tháng

Thống số kỹ thuật Điều hòa Funiki 24000 BTU HSC24TMU

Điều hòa Funiki 1 chiều ĐVT HSC 24TMU
HSC 24TMU.H8
HSC 24TMU.M6
HSC 24TMU.ST3
 Loại máy   1 chiều (Lạnh)
 Môi chất làm lạnh   R32/1300
 Công suất nhiệt (Làm lạnh)   7034
 Thông số điện   Pha W 1 Ph
 Điện áp    220-240V
 Dòng điện A 10,56
 Công suất điện  W 2312
 Kích thước sản phẩm
 (RxSxC)
 Cụm trong nhà mm 1040x220x327
 Cụm ngoài trời 890x342x673
 Kích thước bao bì
 (RxSxC)
 Cụm trong nhà mm 1120*405*315
 Cụm ngoài trời) 995*398*740
 Khối lượng sản phẩm
 (net/gross)
 Cụm trong nhà Kg 13.5/16.9
 Cụm ngoài trời 51.8/55
 Đường kính ống dẫn
 chất làm lạnh 
 Ống hồi mm 15,90
 Ống đẩy  9,52
 Lưu lượng gió trong nhà (Cao/Trung bình/Thấp) m³/h  1070/967/805

Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa 24000BTU Funiki HSC24TMU

  • STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ VNĐ
    (Chưa VAT)
    1 Chi phí nhân công lắp máy       
    1.1 Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) Bộ                300.000
    1.2 Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) Bộ                350.000
    1.3 Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) Bộ                400.000
    2 Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)      
    2.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU Mét                190.000
    2.2 Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU Mét                190.000
    2.3 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU Mét                230.000
    2.4 Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU Mét                230.000
    3 Giá đỡ cục nóng      
    3.1 Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) Bộ                  100.000
    3.2 Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) Bộ                150.000
    3.3 Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) Bộ   250.000
    3.4 Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) Bộ   350.000
    4 Dây điện      
    4.1 Dây điện 2x1.5mm Trần Phú Mét                  18.000
    4.2 Dây điện 2x2.5mm Trần Phú Mét                  22.000
    5 Ống nước      
    5.1 Ống thoát nước mềm Mét                  10.000
    5.2 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét                  20.000
    5.3 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn Mét                  45.000
    6 Chi phí khác      
    6.1 Aptomat 1 pha Cái                  100.000
    6.2 Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường Mét                  50.000
    6.3 Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) Bộ                  50.000
    7 Chi phí phát sinh khác (nếu có)      
    7.1 Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) Bộ                150.000
    7.2 Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) Bộ                200.000
    7.3 Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) Bộ                100.000
    7.4 Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) Bộ                350.000
    7.5 Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) Bộ                150.000
    7.6 Chi phí nạp gas (R410A, R32)/ bsi                      7.000

    Quý khách hàng lưu ý:

    - Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;

    - Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12;  - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;

    - Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);

    Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)

    - Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...

    - Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;

    - Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.

    Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;

    Liên hệ mua hàng: 0932230555

Messenger